PRDW08-4DP2-V - Cảm biến tiệm cận loại hình trụ, cảm ứng từ, khoảng cách phát hiện dài

PRDW08-4DP2-V
- Cài đặt : Non-flush
- Đường kính cạnh phát hiện : Ø8mm
- Khoảng cách phát hiện : 4mm
- Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : 12×12×1mm(sắt)
- Tần số đáp ứng : 800Hz
Bảng dữ liệu In
Cài đặt | Non-flush |
---|---|
Đường kính cạnh phát hiện | Ø8mm |
Khoảng cách phát hiện | 4mm |
Độ trễ | Max. 15% khoảng cách phát hiện |
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn | 12×12×1mm(sắt) |
Tần số đáp ứng | 800Hz |
Khối lượng thiết bị (khối lượng đóng gói) | ≈ 25 g (≈ 45 g) |
Bộ chỉ thị | Chỉ báo hoạt động (đèn LED đỏ) |
Nguồn cấp | 12 - 24 VDC |
Thông số dòng | Dòng tiêu thụ: Max. 10mA |
Ngõ ra điều khiển | ≤ 200 mA |
Điện áp dư | Max. 2V |
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống quá áp, mạch bảo vệ chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra, mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn |
Điện trở cách điện | Trên 50MΩ (tại 500VDC) |
Độ bền điện môi | Giữa phần sạc và vỏ: 1,000 VAC~ 50/60 Hz trong 1 phút |
Rung động | Biên độ 1.0mm ở tần số 10 đến 55Hztheo mỗi hướng X, Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm | 500 m/s² (≈ 50 G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -25 đến 70 ℃, bảo quản: -30 đến 80 ℃ (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 95 %RH, bảo quản: 35 đến 95 %RH (không đông lạnh hoặc ngưng tụ) |
Cấu trúc bảo vệ | IP67 (tiêu chuẩn IEC) |
Kết nối | Loại giắc cắm cáp |
Loại giắc cắm | Giắc cắm M12 |
Tiêu chuẩn/Chất liệu cáp | Cáp chịu dầu (màu xám): polyvinyl chloride (PVC chịu dầu) |
Chất liệu | Vỏ/Đai ốc: đồng thau mạ niken (Đường kính mặt phát hiện Ø 8 mm vỏ loại giắc cắm: SUS303), vòng đệm: sắt mạ niken, mặt phát hiện: PBT |
※Tần số đáp ứng là giá trị trung bình. Mục tiêu phát hiện tiêu chuẩn được sử dụng và chiều rộng lớn gấp 2 lần so với tiêu chuẩn, 1/2 khoảng cách phát hiện so với tiêu chuẩn.
Tải xuống
- Không có kết quả tìm kiếm