Trình duyệt được đề xuất

Vui lòng sử dụng Internet Explorer 10 hoặc cao hơn để có trải nghiệm xem tối ưu trên trang web Autonics.

Khi sử dụng Internet Explorer 10 trở lên, trình xem CAD 3D và bố cục màn hình có thể không được hiển thị bình thường.
Để dễ sử dụng trang web, chúng tôi khuyên bạn nên nâng cấp lên trình duyệt hiện đại.

browser img

PSM4-APR - Cảm biến áp suất hiển thị đa kênh

model * Hình ảnh có thể khác

PSM4-APR

  • Phạm vi áp suất hiển thị : Tùy thuộc theo loại áp suất, đơn vị áp suất(ví dụ như '▣ Áp suất định mức và Max. Phạm vi hiển thị áp suất')
  • Nguồn cấp : 12-24VDC specialstring ±10%(sóng P-P: max. 10%)
  • Nguồn tiêu thụ : Max. 3W
  • Dòng tiêu thụ : Max. 100mA (tăng 20mA cho Truyền thông RS485)
  • Số kênh ngõ vào : 4
  • Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
  • Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 30 đến 85%RH, bảo quản: 30 đến 85%RH
  • Phụ kiện : Giá lắp
certmark certmark certmark certmark

Bảng dữ liệu In

Bảng dữ liệu
Phạm vi áp suất hiển thị Tùy thuộc theo loại áp suất, đơn vị áp suất(ví dụ như '▣ Áp suất định mức và Max. Phạm vi hiển thị áp suất')
Nguồn cấp 12-24VDC specialstring ±10%(sóng P-P: max. 10%)
Nguồn tiêu thụ Max. 3W
Dòng tiêu thụ Max. 100mA (tăng 20mA cho Truyền thông RS485)
Số kênh ngõ vào 4
Phương pháp ngõ vào DC4-20mA
Nguồn cho cảm biến ngoài 12-24VDC specialstring, 40mA cho mỗi kênh (max. dòng của 1-4CH: max. 100mA, max. dòng của 5-8CH: max. 100mA)
Ngõ ra điều khiển_Độ trễ Min. hiển thị interval
Ngõ ra điều khiển_Lỗi lặp lại ±0.1% F.S. ±min. thời gian hiển thị
Ngõ ra điều khiển_Thời gian đáp ứng 2.5ms, 100ms, 500ms, 1000ms
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ ngắn mạch ngõ ra, Mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn
Số hiển thị phần hiển thị PV, phần hiển thị SV: 4-chữ số, phần hiển thị kênh: 1-chữ số
Phương pháp hiển thị_phần hiển thị Phương pháp đèn LED 7-đoạn
ᆞPhần hiển thị PV: đỏ hoặc xanh ᆞPhần hiển thị SV: xanh ᆞphần hiển thị kênh: đỏ
Phương pháp hiển thị_chỉ cố ngõ ra 8 (NGÕ RA 1, NGÕ RA 2: 4 chỗ mỗi phần)
Độ chính xác hiển thị ±0.1% ±2-chữ số (tại 23 ±5℃)
Ngõ ra điều khiển và nhiệt độ hiển thị 0 đến 50℃: ±0.2% F.S. ±2-chữ số (dựa trên 25℃), -10 đến 0℃: ±0.3% F.S. ±2-chữ số
Truyền thông Ngõ ra RS485(Modbus RTU)
kết nối_ngõ vào Đầu nối nguồn cảm biến (cho CNE-P04, bán riêng)
kết nối_ngõ ra Đầu nối nguồn Hirose 20-pin (HIF3BA-20D-2.54R, cáp phẳng 20-dây, bán riêng)
Điện trở cách điện ≥ 100 MΩ (500 VDCspecialstring megger)
Độ bền điện môi 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa đầu đầu nói ngõ vào và chân nguồn), 500VAC 50/60Hz for 1 min (giữa đầu nối nguồn và đầu nối RS485)
Rung động Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 50Hztheo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh 30 đến 85%RH, bảo quản: 30 đến 85%RH
Phụ kiện Giá lắp
Trọng lượng Xấp xỉ 108g(Xấp xỉ 65g)

※Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
※Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.

Tải xuống

  • Không có kết quả tìm kiếm

Được sử dụng cùng với

Các sản phẩm vừa xem

Xem thêm

Sản phẩm quan tâm

Xem thêm

So sánh sản phẩm

Xem thêm

Lịch sử tải về

Xem thêm

Hỏi đáp về sản phẩm